Bên trong Nhà hát Opera Manchester cổ kính vào đêm 19 tháng 8 năm 2025, một khoảnh khắc lịch sử đang chờ được viết nên. Khi cái tên Mohamed Salah được xướng lên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất năm của PFA (Hiệp hội Cầu thủ Chuyên nghiệp Anh), đó không chỉ là một giải thưởng nữa. Đó là một lễ đăng quang.

Ở tuổi 33, Salah không chỉ nhận một vinh dự. Anh đang chạm đến một cột mốc vô tiền khoáng hậu. Đây là lần thứ ba anh được chính các đồng nghiệp bầu chọn là người xuất sắc nhất, một thành tựu chưa từng có trong lịch sử bóng đá Anh. 

Từ đồng đội đến các đối thủ, tất cả đều ngưỡng mộ Salah.
Từ đồng đội đến các đối thủ, tất cả đều ngưỡng mộ Salah. Ảnh: Internet

Những huyền thoại vĩ đại nhất cũng phải dừng lại trước ngưỡng cửa này: Thierry Henry, Cristiano Ronaldo, Kevin De Bruyne, Gareth Bale, Alan Shearer – tất cả đều chỉ có hai lần chạm tay vào vinh quang này. Thành tích độc nhất vô nhị này không chỉ là một con số, nó là chất xúc tác buộc chúng ta phải đánh giá lại toàn bộ di sản của anh. Với “ngai vàng thứ ba” không thể tranh cãi này, cuộc tranh luận không còn là liệu Salah có thuộc về ngôi đền của những huyền thoại Premier League hay không. Câu hỏi bây giờ là, anh chiếm giữ một ngai vàng độc tôn nào trong đó?

Mùa giải 2024/25 không chỉ là lý do giúp Salah giành được giải thưởng lịch sử; nó là lời khẳng định rõ ràng nhất cho sự nghiệp của anh, một chiến dịch mà mọi khía cạnh trong lối chơi đã tiến hóa của anh kết hợp lại thành một bản giao hưởng hoàn hảo và hủy diệt.

Những con số thống kê của Salah trong mùa giải này không chỉ ấn tượng, chúng mang tính áp đảo. Anh dẫn đầu giải đấu ở cả hai hạng mục với 29 bàn thắng và 18 lần kiến tạo. Tổng cộng 47 lần góp dấu giày vào bàn thắng là một kỷ lục mới cho một mùa giải 38 trận, chứng tỏ một khả năng đe dọa kép ở một đẳng cấp chưa từng thấy. Màn trình diễn này đã mang về cho anh một “cú ăn ba” giải thưởng cá nhân vô tiền khoáng hậu: Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của Premier League, Vua phá lưới và Vua kiến tạo trong cùng một mùa giải.

Quan trọng hơn cả, sự xuất sắc cá nhân này đã trực tiếp dẫn đến vinh quang tập thể. Dưới sự dẫn dắt của tân huấn luyện viên Arne Slot, Liverpool đã giành chức vô địch Premier League một cách vô cùng thuyết phục. Đây là lần đầu tiên giải thưởng PFA của Salah đi đôi với một chức vô địch quốc gia, dập tắt những lời chỉ trích rằng các giải thưởng năm 2017/18 và 2021/22 của anh đến trong những mùa giải mà Liverpool về nhì. Mùa giải này đã mang lại một sự khép lại hoàn hảo cho câu chuyện về di sản của anh, chứng minh rằng anh có thể vừa là cá nhân kiệt xuất nhất, vừa là động lực chính đưa đội bóng đến ngôi vương.

Salah đặt Ngoại hạng Anh dưới gót giày chinh phạt.
Salah đặt Ngoại hạng Anh dưới gót giày chinh phạt. Ảnh: Internet

Dưới thời Arne Slot, vai trò của Salah đã được nâng lên một tầm cao mới. Anh không chỉ là một tay săn bàn, mà còn là “linh hồn” và “trạm trung chuyển bóng” trong mọi đợt tấn công của The Kop. Anh gánh vác trách nhiệm vừa là người dứt điểm chính, vừa là nhà sáng tạo chủ lực, đóng góp vào 38% tổng số bàn thắng của Liverpool tại giải đấu. Sự tiến hóa từ một cầu thủ chạy cánh bùng nổ năm 2017 thành một kẻ tấn công toàn diện năm 2025 là sợi chỉ đỏ xuyên suốt sự nghiệp của anh. Kiệt tác này không đến trong giai đoạn đỉnh cao của kỷ nguyên Jürgen Klopp, mà đến khi anh đã là một “anh lớn”, một người thủ lĩnh trong một dự án mới. Khi một huấn luyện viên huyền thoại ra đi, gánh nặng thành tích sẽ dồn lên vai các cầu thủ kỳ cựu. Việc Salah tạo ra mùa giải hay nhất sự nghiệp ngay lập tức trong kỷ nguyên hậu Klopp cho thấy sự vĩ đại của anh không phụ thuộc vào hệ thống. Anh chính là hằng số. Khả năng duy trì đẳng cấp này trong khi dẫn dắt một thế hệ mới đã cho thấy một tầng sâu hơn trong di sản của anh: khả năng lãnh đạo và sự thích ứng. Anh là trụ cột nền tảng của câu lạc bộ, chứ không chỉ là một bộ phận trong một cỗ máy thành công.

Để định vị di sản của Salah, cần phải đặt anh vào bối cảnh của những người vĩ đại nhất, vượt qua những cuộc tranh luận đơn thuần “ai giỏi hơn” để đi vào một cuộc thảo luận sâu sắc về tầm ảnh hưởng, bối cảnh và sự tiến hóa của chính bóng đá. Cuộc so tài tự nhiên nhất là với Thierry Henry, một tiền đạo cánh mang tính biểu tượng khác của Premier League. Henry là biểu tượng của sự thanh lịch và nghệ thuật, trong khi Salah là hiện thân của hiệu quả tàn nhẫn và sức mạnh không ngừng nghỉ. Về mặt thống kê, tổng số bàn thắng của họ gần như tương đương, nhưng Henry có tỷ lệ bàn thắng mỗi 90 phút nhỉnh hơn một chút. 

Tuy nhiên, Salah đạt được những con số của mình trong một kỷ nguyên mà các khối phòng ngự lùi sâu, phức tạp được thiết kế đặc biệt để ngăn chặn những cầu thủ như anh. Về khả năng sáng tạo, kỷ lục 20 pha kiến tạo trong một mùa của Henry là huyền thoại, nhưng mùa giải 2024/25 của Salah với 18 pha kiến tạo cùng 29 bàn thắng lại thể hiện một mối đe dọa kép cân bằng hơn. 

"Cơn ác mộng" của mọi hàng phòng ngự.
“Cơn ác mộng” của mọi hàng phòng ngự. Ảnh: Internet

Về danh hiệu, hai chức vô địch Premier League và bốn Chiếc giày vàng của Henry là vô cùng đáng gờm, nhưng sau mùa giải 2024/25, Salah đã cân bằng thành tích này. Điểm khác biệt quyết định chính là giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất năm thứ ba của Salah – một kỳ tích mà Henry chưa bao giờ đạt được. 

Nếu cuộc so tài với Henry là cuộc đấu của những đỉnh cao bùng nổ, thì việc đặt Salah cạnh Ryan Giggs lại là một nghiên cứu về sự tương phản giữa đỉnh cao đó và sự bền bỉ vô song. Giggs đại diện cho một tủ danh hiệu đáng kinh ngạc với 13 chức vô địch Premier League, trong khi Salah đại diện cho một đỉnh cao bùng nổ của khả năng tấn công đã phá vỡ mọi tiêu chuẩn cho vị trí của mình. 

Salah đã vượt qua tổng số lần góp dấu giày vào bàn thắng trong sự nghiệp của Giggs dù thi đấu ít hơn 335 trận. Giggs có 109 bàn và 163 kiến tạo sau 632 trận; trong khi đó, Salah đã có 187 bàn và 87 kiến tạo chỉ sau 302 trận. Sự chênh lệch này tồn tại vì vai trò của họ khác nhau. Giggs là một cầu thủ chạy cánh bám biên truyền thống, ngược lại, Salah là một tiền đạo cánh nghịch biên hiện đại, với nhiệm vụ chính là trở thành mối đe dọa ghi bàn hàng đầu và là đầu tàu của Liverpool. Cuộc so sánh này không chỉ là giữa hai cầu thủ, mà là giữa hai kỷ nguyên bóng đá. Giggs đã hoàn thiện mô hình cũ; Salah định nghĩa mô hình mới, trở thành ví dụ điển hình và hủy diệt nhất của Premier League về một tiền đạo cánh ngược.

Sự tiến hóa trong vai trò của cầu thủ chạy cánh mà Salah là ví dụ điển hình nhất còn được thể hiện rõ hơn khi so sánh hiệu suất của anh với những tay săn bàn vĩ đại ở các vị trí khác, như Wayne Rooney và Frank Lampard. Salah đã vượt qua 177 bàn thắng tại Premier League của Lampard, một kỷ lục phi thường đối với một tiền vệ. Trong khi đó, so với một tiền đạo toàn diện như Rooney, Salah có tỷ lệ đóng góp bàn thắng/kiến tạo mỗi 90 phút vượt trội hơn hẳn (0.84 so với 0.63).

Anh cũng phá kỷ lục của Rooney về số trận đấu vừa ghi bàn vừa kiến tạo, và làm được điều đó với số trận ít hơn 214 trận. Sự nghiệp của Salah buộc chúng ta phải đánh giá lại những kỳ vọng về vị trí. Anh có hiệu suất của một số 9 ưu tú trong khi chơi ở vị trí của một số 11. Anh đã chứng minh rằng một tiền đạo cánh có thể là nguồn cung cấp bàn thắng chính, đáng tin cậy nhất và dồi dào nhất của một đội bóng, mùa này qua mùa khác, thay đổi vĩnh viễn cách nhìn nhận về vị trí này.

Salah không ngừng phá vỡ các giới hạn.
Salah không ngừng phá vỡ các giới hạn. Ảnh: Internet

Tầm ảnh hưởng của Salah đối với Liverpool FC mang tính biến đổi. Anh không chỉ là một cầu thủ vĩ đại đi ngang qua; sự xuất hiện của anh là bước ngoặt biến một đội bóng đầy hứa hẹn của Klopp thành những nhà vô địch.

Sự xuất sắc của anh là trung tâm trong việc chấm dứt 30 năm chờ đợi chức vô địch Premier League mùa 2019-20, một khoảnh khắc có ý nghĩa tình cảm to lớn. Anh cũng là nhân tố không thể thiếu trong chiến thắng Champions League 2018-19, bao gồm cả việc ghi bàn trong trận chung kết. Anh đã leo lên các bảng xếp hạng lịch sử của câu lạc bộ: cầu thủ ghi bàn nhiều nhất mọi thời đại của Liverpool tại Premier League, cầu thủ ghi bàn nhiều thứ năm trong lịch sử CLB trên mọi đấu trường, và là cầu thủ Liverpool đầu tiên ghi 50 bàn tại cúp châu Âu.

Cú hat-trick của anh tại Old Trafford trong trận hủy diệt Manchester United 5-0 là biểu tượng tối thượng cho khả năng thống trị các đối thủ trên sân khấu lớn nhất. Đó không chỉ là một chiến thắng; đó là một lời tuyên bố về sự thống trị, với Salah là người hành quyết. Tầm ảnh hưởng của anh không chỉ mang tính chiến thuật; nó còn mang tính tâm lý. Trước khi Salah đến, Liverpool của Klopp rất thú vị nhưng thiếu ổn định. Mùa giải đầu tiên của anh với 44 bàn thắng trên mọi đấu trường đã ngay lập tức cung cấp một đầu ra tấn công đẳng cấp thế giới được đảm bảo. Sự đảm bảo này đã thay đổi tâm lý của toàn bộ câu lạc bộ. Họ giờ đây có một “siêu sao” có thể định đoạt bất kỳ trận đấu nào. Niềm tin mới này là một thành phần vô hình nhưng quan trọng trong các chiến thắng Champions League và Premier League sau đó.

Salah là bản hợp đồng thành công bật nhất lịch sử "The Kop".
Salah là bản hợp đồng thành công bật nhất lịch sử “The Kop”. Ảnh: Internet

Di sản của Salah độc đáo ở chỗ nó vượt xa ranh giới của sân cỏ. Câu chuyện của anh là một hành trình đầy cảm hứng từ một ngôi làng nhỏ ở Nagrig, Ai Cập, đến đỉnh cao của bóng đá thế giới, một câu chuyện về sự kiên trì và cống hiến phi thường.

Tại quê nhà, anh không chỉ là một cầu thủ; anh là một “biểu tượng của niềm tự hào dân tộc” và sự đoàn kết, người được cho là đã gắn kết 97 triệu người Ai Cập lại với nhau. Là một trong những vận động viên Hồi giáo nổi tiếng nhất thế giới, đức tin là một phần rõ ràng trong bản sắc của anh, từ cách ăn mừng bàn thắng đến lối sống. Điều này đã biến anh thành một hình mẫu tích cực, mạnh mẽ cho hàng triệu người, phá vỡ các rào cản văn hóa.

Giải thưởng PFA thứ ba không chỉ là một kỷ lục. Nó là biểu tượng dứt khoát cho sự vĩ đại độc đáo của anh. Đó là bằng chứng được chính các đồng nghiệp công nhận rằng, trong ba mùa giải riêng biệt, họ đã coi anh là người giỏi nhất. Mohamed Salah không chỉ gia nhập ngôi đền của các huyền thoại Premier League; anh đã xây dựng một gian thờ mới theo hình ảnh của riêng mình, được trao vương miện bởi một thành tựu mà không ai khác có thể chạm tới, đảm bảo một ngai vàng hoàn toàn của riêng anh.

Share.
Leave A Reply