Đội bóng vĩ đại nhất lịch sử Champions League là ai? Không còn nghi ngờ gì nữa. Đó là Real Madrid. Vậy cái tên xếp thứ 2 trong danh sách này, liệu bạn còn nhớ hay đã quên? Đó không phải là Bayern Munich hay Liverpool, và càng không phải là Barcelona. Đội bóng ấy, thậm chí còn không giành nổi một tấm vé dự cúp châu Âu mùa giải tới, và thậm chí, có lẽ ngoài cổ động viên của họ, sẽ chẳng ai nhớ nổi đầy đủ 11 cái tên trong đội hình xuất phát của họ ở mùa giải vừa qua. Đó, chính là AC Milan – Một gã khổng lồ ngủ quên, một tượng đài danh vọng đã phai mờ ánh hào quang, bởi màn bụi của thời gian, bởi thế cục xoay vấn trớ trêu của lịch sử bóng đá.
AC Milan, một cái tên vang vọng khắp các đấu trường bóng đá, không chỉ đơn thuần là một câu lạc bộ. Đó là một định chế, một biểu tượng của sự vĩ đại, nơi những chiến công huy hoàng trong quá khứ phủ một cái bóng dài lên hiện tại. Ngày nay, khi nhắc đến Rossoneri, người ta thường cảm nhận được một sự pha trộn giữa niềm kính phục dành cho một tượng đài lịch sử với một chút tiếc nuối cho những tháng ngày đỉnh cao dường như đã lùi xa.

Căn phòng truyền thống vốn tráng lệ huy hoàng, từ lâu đã phủ bóng những lớp trầm tích của thời gian. Một mặt, vị thế của nửa đỏ đen thành Milan vẫn là khái niệm không thể lay chuyển, và dù có rơi xuống tột cùng hố sâu, thì sự thừa nhận về tầm vóc đồ sộ, về 7 chiếc cúp Champions League danh giá và 19 lần đăng quang Scudetto, mà cả châu Âu dành cho họ, vẫn là điều luôn hiển hiện. Dẫu vậy, càng không ai có thể phủ nhận rằng, lớp bụi thời gian và những khó khăn đang ngày càng che mờ đi ánh hào quang vốn có.
Lần gần nhất AC Milan đăng quang một danh hiệu lớn, mới chỉ cách đây 3 mùa giải, khi họ trở thành nhà vô địch nước Ý mùa 2021 – 2022. Nhưng trong kỷ nguyên lụn bại của bóng đá Italia, 1 danh hiệu Scudetto rốt cuộc lại chẳng còn mang lại sự hào nhoáng và kỳ vĩ vốn có. Trái lại, thước đo thành công của Milan, hay bất kỳ đội bóng Ý nào khác, giờ đây chỉ còn gói gọn trong 4 chữ “cơm áo gạo tiền”.
Hành trình của AC Milan bắt đầu vào ngày 16 tháng 12 năm 1899 (dù một số bằng chứng lịch sử cho rằng ngày thành lập thực sự là 18 tháng 12), khi những người Anh xa xứ, Herbert Kilpin và Alfred Edwards, thành lập Milan Foot-Ball and Cricket Club. Kilpin, với câu nói bất hủ về màu áo đỏ đen – “Chúng ta sẽ là một đội của những con quỷ. Màu của chúng ta sẽ là màu đỏ như lửa và màu đen như nỗi sợ hãi mà chúng ta sẽ gieo rắc vào lòng đối thủ” – đã đặt nền móng cho tinh thần chiến đấu của câu lạc bộ ngay từ thuở ban đầu. Những thành công đầu tiên không mất nhiều thời gian để đến, với các chức vô địch quốc gia vào các năm 1901, 1906 và 1907, chấm dứt sự thống trị ban đầu của Genoa và khẳng định vị thế của Milan như một thế lực bóng đá.
Thập niên 1950 chứng kiến sự trỗi dậy của “Grande Milan” đầu tiên với bộ ba huyền thoại người Thụy Điển: Gunnar Gren, Gunnar Nordahl và Nils Liedholm, thường được biết đến với tên gọi Gre-No-Li. Sự xuất hiện của họ đã mang về các danh hiệu Scudetto vào các năm 1951, 1955, 1957 và 1959, thể hiện sự kết hợp thành công giữa tài năng ngoại quốc và sức mạnh Ý. Thành công ban đầu này được xây dựng trên tinh thần tiên phong – những người sáng lập Anh mang đến một nền văn hóa bóng đá khác biệt, việc đón nhận những tài năng nước ngoài như Gre-No-Li – kết hợp với một bản sắc Ý mạnh mẽ. Đây là một khuôn mẫu sẽ còn lặp lại trong các kỷ nguyên vàng son sau này của câu lạc bộ.
Bước sang thập niên 1960, một chương mới mở ra với sự xuất hiện của huấn luyện viên Nereo Rocco và huyền thoại Gianni Rivera. Rocco, với triết lý chiến thuật của mình (cũng là phiên bản sơ khai của Catenaccio), đã định hình lối chơi của Milan. Cùng lúc đó, Gianni Rivera, “Cậu bé vàng”, nổi lên như một nhạc trưởng và thủ lĩnh tài ba. Dưới sự dẫn dắt của họ, Milan đã chinh phục châu Âu, giành European Cup vào các năm 1962-1963 (và trở thành câu lạc bộ Ý đầu tiên làm được điều này ở thể thức mới) và 1968-1969.
Giai đoạn huy hoàng nhất trong lịch sử AC Milan, thời điểm mà câu lạc bộ không chỉ thống trị nước Ý mà còn cả châu Âu, bắt đầu với sự xuất hiện của Silvio Berlusconi vào năm 1986. Ông đã giải cứu câu lạc bộ khỏi bờ vực phá sản và mở ra một kỷ nguyên của những khoản đầu tư chưa từng có cùng tham vọng lớn lao.

Cuộc cách mạng chiến thuật của Arrigo Sacchi (1987-1991) đã làm thay đổi bộ mặt bóng đá Ý. Sacchi, với triết lý pressing tầm cao, kèm người khu vực, bẫy việt vị, sơ đồ 4-4-2 tấn công và loại bỏ vai trò libero truyền thống, đã tạo ra một Milan đầy mê hoặc. Trái tim của đội bóng là bộ ba người Hà Lan bay: Ruud Gullit, Marco van Basten và Frank Rijkaard, những người đã tạo ra sức ảnh hưởng và sự phối hợp phi thường.
Bên cạnh đó là hàng phòng ngự huyền thoại của Ý bao gồm Franco Baresi, Paolo Maldini, Alessandro Costacurta và Mauro Tassotti, tạo nên một bức tường thép trước khung thành. Kết quả là những thành công vang dội: hai chức vô địch European Cup liên tiếp (1989, 1990), danh hiệu Serie A (1987-1988), cùng với Supercoppa Italiana, Siêu cúp châu Âu và Cúp Liên lục địa.
Tiếp nối thành công của Sacchi, Fabio Capello (1991-1996) đã duy trì sự thống trị của Milan bằng một lối chơi thực dụng hơn nhưng vẫn vô cùng hiệu quả. Dưới thời Capello, Milan giành ba Scudetto liên tiếp (1991-92, 1992-93, 1993-94), bao gồm một mùa giải Serie A bất bại (1991-92) và chuỗi 58 trận không thua kỷ lục. Đỉnh cao là trận chung kết Champions League 1994, nơi Milan đã hủy diệt “Dream Team” Barcelona của Johan Cruyff với tỷ số 4-0, một lời tuyên ngôn về sức mạnh nội tại tuyệt đối của câu lạc bộ, bất chấp việc họ thiếu vắng rất nhiều trụ cột trong trận chung kết năm ấy.
Giai đoạn cuối cùng của sự thống trị châu Âu bền vững của Milan diễn ra dưới sự dẫn dắt của Carlo Ancelotti, người được bổ nhiệm vào năm 2001. Ancelotti đã chứng tỏ khả năng xây dựng một chu kỳ chiến thắng mới, điều chỉnh các sơ đồ chiến thuật (4-3-1-2, “Cây thông Noel” 4-3-2-1) để dung hòa một dàn cầu thủ tài năng đẳng cấp thế giới.
Đây là kỷ nguyên của những huyền thoại mới: Andriy Shevchenko, chủ nhân Quả bóng Vàng 2004 ; Kaka, người giành Quả bóng Vàng 2007; Andrea Pirlo, được tái tạo ở vị trí tiền vệ kiến thiết lùi sâu; cùng với những cựu binh dày dạn kinh nghiệm như Paolo Maldini, Alessandro Nesta, Gennaro Gattuso, Clarence Seedorf và Filippo Inzaghi. Dưới bàn tay của Ancelotti, Milan đã hai lần lên ngôi vô địch Champions League: năm 2003 sau chiến thắng trước Juventus và năm 2007 sau khi phục thù Liverpool. Ở đấu trường quốc nội, họ cũng giành Scudetto mùa giải 2003-2004, Coppa Italia 2002-2003 và Supercoppa Italiana.
Tuy nhiên, trớ trêu thay, kỷ nguyên này cũng khiến AC Milan được khắc ghi vào lịch sử theo cái cách tồi tệ nhất, khi họ là nhân vật chính trong một tấn bi kịch không thể nào quên, một vết sẹo khó phai trong lịch sử hào hùng của Rossoneri: trận chung kết Champions League tại Istanbul năm 2005. Milan, đội bóng được đánh giá cao hơn gấp bội, dẫn trước 3-0 sau hiệp 1, để rồi bị gỡ hòa 3-3 không tưởng, trước khi gục ngã trên chấm luân lưu, trước một Liverpool khủng hoảng trăm bề và đã xa rời đỉnh cao châu Âu suốt 30 năm. Dẫu cho đã “đòi lại cả vốn lẫn lãi” trước chính Liverpool sau đó 2 năm, nhưng Đêm Istanbul Huyền Diễu vẫn là nỗi đau khắc khoải hằn sâu trong ký ức mọi cổ động viên Milan, cho đến tận ngày nay.
Sau chức vô địch Scudetto mùa giải 2010-2011, AC Milan bước vào một giai đoạn suy thoái đáng kể, một sự sa sút nhiều mặt đã khiến ánh hào quang của họ phai mờ. Đây chính là giai đoạn mà “lớp bụi” bắt đầu phủ dày lên tượng đài.

Sự kết thúc kỷ nguyên vàng của Berlusconi và những biến động về quyền sở hữu là khởi đầu của chuỗi ngày khó khăn. Berlusconi giảm dần đầu tư và tập trung vào chính trường, khiến câu lạc bộ rơi vào tình trạng căng thẳng tài chính. Việc bán câu lạc bộ cho nhà đầu tư Trung Quốc Li Yonghong vào năm 2017, dù ban đầu được kỳ vọng với những khoản chi tiêu mạnh tay, lại nhanh chóng bộc lộ sự bất ổn tài chính và việc không thể trả các khoản vay.
Elliott Management sau đó nắm quyền kiểm soát vào năm 2018, tập trung vào việc ổn định tài chính, cắt giảm chi phí và chiến lược ký hợp đồng với những cầu thủ trẻ, ít được đánh giá cao nhưng có tiềm năng bán lại. Việc RedBird Capital Partners mua lại câu lạc bộ vào năm 2022 tiếp tục xu hướng tập trung vào tăng trưởng thương mại và bền vững tài chính, nhưng cũng đặt ra những câu hỏi về tham vọng thể thao và sự kết nối với cộng đồng người hâm mộ.
Những hạn chế tài chính và chính sách chuyển nhượng sai lầm đã làm trầm trọng thêm tình hình. Milan buộc phải trở thành một “câu lạc bộ tăng thu giảm chi”, bán dần các ngôi sao và mua về những tài năng trẻ hoặc cầu thủ tầm trung, với tôn chỉ “mua rẻ bán đắt”.
Cuộc chảy máu nhân tài chính thức đưa Đế chế Milan lên đoạn đầu đài. Bất chấp việc nửa đỏ đen thành Milano vẫn giành được một số danh hiệu lớn như Cúp quốc gia, Siêu cúp Ý hay Scudetto, vị thế của họ không thể được cải thiện triệt để, đặc biệt là tại đấu trường châu lục.
Milan thường xuyên nhận những thất bại ê chề khi đối đầu với Liverpool, Barcelona, Man City hay các ông lớn khác. Trong khi chất lượng đội hình của họ thường bị đánh giá là chỉ tương xứng với đấu trường hạng 2 Europa League.
Mùa giải 2024 – 2025 chứng kiến một AC Milan tệ hại bậc nhất trong 1 thập kỷ đã qua, họ ngụp lặn ở giữa bảng xếp hạng, và chưa từng có cơ hội chen chân vào nhóm dự cúp châu Âu, thậm chí là vị trí dự Conference League. Chính sách chuyển nhượng sai lầm, quá phụ thuộc và khả năng lựa cơm gắp mắm của các huấn luyện viên, cuối cùng đã phải trả giá. Milan không còn bất kỳ một lựa chọn chất lượng nào để duy trì khả năng cạnh tranh, trong khi những bản hợp đồng mượn hoặc mua với giá rẻ mạt thì đều không thể phát huy khả năng.

Câu chuyện của AC Milan là một bản hùng ca trải dài qua hơn một thế kỷ, từ những lý tưởng ban đầu của những người sáng lập Anh quốc , qua những kỷ nguyên thành công vô tiền khoáng hậu với những huyền thoại bất tử và những cuộc cách mạng chiến thuật. Nhưng cũng không thể không nhắc đến nỗi đau của sự suy thoái và sức nặng biểu tượng của những khoảnh khắc như đêm Istanbul định mệnh. Chức vô địch Scudetto 2021-2022 như một tia sáng bất chợt, một lời nhắc nhở về những gì Milan vẫn có thể làm được, nhưng rốt cuộc cũng chỉ là tia sáng le lói, tàn dư sau buổi hoàng hôn của thời đại.
Cuối cùng, hình ảnh “tượng đài phủ bụi” vẫn còn đó. Vẻ đẹp của nó vẫn hiển hiện, nền móng vẫn vững chắc, nhưng bề mặt đã bị thời gian và hoàn cảnh làm cho mờ nhạt. Liệu lớp bụi này có phải là vĩnh viễn, hay nó có thể được lau sạch để một lần nữa phô bày toàn bộ sự huy hoàng? Câu chuyện của AC Milan là một câu chuyện ngụ ngôn mạnh mẽ về tính chu kỳ của sự vĩ đại trong thể thao và thách thức to lớn của việc duy trì một triều đại qua nhiều thế hệ và bối cảnh bóng đá thay đổi. “Lớp bụi” là không thể tránh khỏi, nhưng sức mạnh trường tồn của tượng đài nằm ở khả năng truyền cảm hứng hy vọng cho sự đổi mới.
Milan đã trải qua nhiều chu kỳ thống trị và suy thoái trong suốt lịch sử lâu dài của mình. Mỗi kỷ nguyên vàng son được xây dựng bởi sự kết hợp độc đáo của sự lãnh đạo, tài năng và đổi mới chiến thuật. Giai đoạn khó khăn tương đối hiện tại không phải là chưa từng có trong lịch sử của nó, mặc dù bối cảnh tài chính bóng đá hiện đại khiến thách thức trở nên khác biệt. Niềm đam mê của người hâm mộ và sức nặng của lịch sử, có lẽ sẽ là nguồn cảm hứng cuối cùng còn sót lại, để kỳ vọng vào việc cung cấp một động lực không ngừng cho buổi phục hưng, của một biểu tượng bóng đá toàn cầu, nay chỉ còn là dĩ vãng.