“Chelsea là đội bóng không có lịch sử, trước khi được bơm tiền từ gã chủ dầu mỏ người Nga, cái tên Chelsea thậm chí còn chẳng có chút cân lượng nào trên bản đồ bóng đá thế giới.” – Đó là những lời mỉa mai cay nghiệt mà những người hâm mộ câu lạc bộ thành London vẫn thường nghe văng vẳng bên tai, trong suốt hơn 20 năm qua, kể từ thời điểm đội bóng này thay da đổi thịt nhờ bao tải tiền không đáy đến từ vị chủ tịch Roman Abramovich.
22 năm đã trôi qua kể từ thời khắc chuyển mình mang tính lịch sử của Chelsea, đồng thời cũng là bước ngoặt thay đổi diện mạo của nền bóng đá thế giới, những cổ động viên The Blues giờ đây, đã không còn quá bức xúc mỗi khi giọng điệu khinh miệt từ những anti-fan cất lên, nhắc nhở họ về lịch sử của một đội bóng “tầm tầm bậc trung” trong quá khứ. Mà trái lại, chính những người hâm mộ đội bóng áo xanh thành London mới là những người dám hiên ngang hô vang câu khẩu hiệu: “Chelsea không có lịch sử, bởi chúng tôi là những người viết nên lịch sử.”

Chelsea của thế kỷ 20 có thể là một cái tên làng nhàng, không mấy nổi bật trong kỷ nguyên bóng đá cổ điển, nhưng sẽ không một ai dám phủ nhận rằng: Chelsea của Thế kỷ 21, chính là một trong những đội bóng vĩ đại và thành công nhất thế giới. Không chỉ về mặt danh hiệu và thành tích, mà còn là về câu chuyện mang tính bước ngoặt thời đại, định hình lại cả một hệ tư tưởng, triết lý vận hành của bóng đá thế giới. Người Chelsea, thay vì cứ mải miết tranh luận về quá khứ xa xôi, giờ đây đã trở nên tận hưởng và thư thái hơn, bởi họ đã nhận ra rằng mình là những tín đồ bóng đá may mắn nhất, khi được sống và chứng kiến một thế hệ vĩ đại nhất của đội bóng mình yêu, đang tự viết nên những trang sử hào hùng của câu lạc bộ để lưu lại đến mai sau.
Được thành lập vào ngày 10 tháng 3 năm 1905 tại quán rượu The Rising Sun, Chelsea Football Club, tọa lạc tại khu Fulham phía Tây London , không chỉ là một câu lạc bộ bóng đá. Nó là một thực thể phức tạp, một tấm thảm dệt nên từ những sợi chỉ tham vọng cao vời, sự thất thường đến khó hiểu, những khoảnh khắc lóe sáng thiên tài và cả những giai đoạn khủng hoảng tưởng chừng không lối thoát.
Ngay từ khởi đầu, với một sân vận động hoành tráng và chiến lược thu hút ngôi sao , Chelsea đã mang trong mình khát vọng lớn lao. Tuy nhiên, lịch sử thế kỷ 20 của họ lại là một bản trường ca đầy nghịch lý: khao khát vinh quang nhưng hiếm khi thống trị giải đấu; gắn liền với sự hào nhoáng, thời thượng của King’s Road nhưng lại bị ám ảnh bởi bóng ma bạo lực sân cỏ, những màn trình diễn đầy mê hoặc xen lẫn với nguy cơ sụp đổ tài chính. Biệt danh ban đầu “The Pensioners” (Những người về hưu) và sau này là “The Blues” dường như cũng phần nào phản ánh sự biến chuyển trong bản sắc đầy mâu thuẫn ấy.
Dù mang biệt danh ban đầu là “The Pensioners”, Chelsea lại thể hiện một sức sống đáng ngạc nhiên trên các khán đài. Họ thăng hạng lên First Division ngay mùa giải thứ hai (1906-07) , nhưng những năm đầu tiên chứng kiến cảnh đội bóng lên xuống hạng liên tục giữa First và Second Division. Điều nghịch lý là, bất chấp thành tích sân cỏ thiếu ổn định, Chelsea lại trở thành một trong những đội bóng được ủng hộ nhiệt tình nhất nước Anh. Họ liên tục thu hút đám đông khổng lồ, giữ kỷ lục về lượng khán giả trung bình cao nhất nước Anh trong 10 mùa giải riêng biệt giai đoạn 1907-1920.
Vào buổi bình minh của thế kỷ 21, Chelsea Football Club là một cái tên gợi lên nhiều hình ảnh: sự hào nhoáng của khu King’s Road , một lịch sử bóng đá đầy phong cách và đôi khi là sự ngẫu hứng , và một phòng truyền thống không thiếu những chiếc cúp danh giá – nhưng lại thiếu đi sự thống trị bền vững ở giải đấu cao nhất nước Anh. Được thành lập năm 1905 bởi doanh nhân Gus Mears với tham vọng biến khu sân vận động điền kinh Stamford Bridge thành một sân bóng đá đẳng cấp , Chelsea nhanh chóng thu hút lượng lớn khán giả nhờ danh tiếng về lối chơi tấn công giải trí và việc ký hợp đồng với những ngôi sao.

Họ đã có những khoảnh khắc vinh quang, đặc biệt là ở các giải đấu cúp: FA Cup năm 1970 trong trận chung kết replay đầy kịch tính với Leeds United và các năm 1997, 2000; League Cup năm 1965 và 1998; và đáng kể nhất là hai chức vô địch European Cup Winners’ Cup vào năm 1971 (đánh bại Real Madrid sau trận đá lại ) và 1998 (với Gianfranco Zola ghi bàn quyết định ), cùng với Siêu cúp châu Âu 1998. Tuy nhiên, chức vô địch quốc gia duy nhất của họ tính đến thời điểm đó là vào năm 1955 xa xôi dưới thời HLV Ted Drake , và phần lớn lịch sử của CLB là những thăng trầm giữa các hạng đấu.
Kỷ nguyên Ken Bates (1982-2003) là một chương phức tạp và đầy mâu thuẫn. Bates đến vào thời điểm Chelsea đối mặt với nguy cơ phá sản và thậm chí là rớt xuống hạng Ba, mua lại CLB với giá tượng trưng 1 bảng Anh. Ông được ghi nhận công lao cứu CLB khỏi bờ vực thẳm và quan trọng hơn cả là chiến thắng trong cuộc chiến pháp lý kéo dài và tốn kém để giữ lại sân nhà Stamford Bridge khỏi tay các nhà phát triển bất động sản.
Việc thành lập Chelsea Pitch Owners (CPO) vào năm 1993, một tổ chức do người hâm mộ sở hữu nắm giữ quyền sở hữu vĩnh viễn sân vận động và tên CLB, là một di sản quan trọng, đảm bảo tương lai của Chelsea tại ngôi nhà lịch sử của mình. Dưới thời Bates, Chelsea cũng trải qua những lần thăng hạng và có sự hồi sinh mạnh mẽ vào cuối những năm 1990, thu hút những ngôi sao quốc tế như Ruud Gullit, Gianluca Vialli và đặc biệt là Gianfranco Zola, cũng như giành thêm một số danh hiệu quốc nội.
Chelsea đã trở thành một đội bóng thường xuyên nằm trong top 6 Premier League và giành quyền tham dự Champions League mùa giải 2002-03 sau chiến thắng quyết định trước Liverpool ở vòng cuối, đã tạo điều kiện cho một cuộc đổi chủ mang tính lịch sử. Kỷ nguyên Bates chứng kiến sự trở lại mạnh mẽ của màu xanh thành London, nhưng đồng thời cũng khiến cổ động viên đội bóng luôn phải sống trong tình cảnh thấp thỏm lo âu khi chứng kiến tình hình tài chính bất bênh của câu lạc bộ. Và rồi, niềm hi vọng và lời nguyện cầu về một kỷ nguyên vươn mình của các True Blues, dường như đã được hồi đáp.
Tháng 7 năm 2003, thế giới bóng đá Anh chấn động. Roman Abramovich, một tỷ phú người Nga khi đó còn khá xa lạ với công chúng phương Tây, đã hoàn tất thương vụ mua lại Chelsea với giá 140 triệu bảng. Tốc độ chóng mặt và sự bí mật của thỏa thuận khiến nhiều người ngỡ ngàng, kể cả những người trong nội bộ CLB và giới truyền thông. Abramovich giành quyền kiểm soát sau khi mua lại Chelsea Village plc của Ken Bates với giá 60 triệu bảng, nắm giữ 50.9% cổ phần, trước khi đề nghị mua nốt phần còn lại.

Tác động gần như ngay lập tức. Khoản nợ hơn 80 triệu bảng của CLB, gánh nặng từ việc xây dựng khách sạn và các cơ sở vật chất khác tại Stamford Bridge, đã được xóa bỏ hoàn toàn. Đó là một tuyên bố về sức mạnh tài chính và tham vọng chưa từng có tiền lệ trong bóng đá Anh. Ken Bates, trong ngày rời đi, đã dự báo về tương lai: “Tôi nghĩ đây là một bước tiến tuyệt vời cho CLB… Sức mạnh tài chính tăng cường này sẽ giúp chúng tôi trở thành một trong những CLB ưu tú của châu Âu”. Dù ban đầu có những nghi ngại về lai lịch và động cơ của Abramovich , khối tài sản khổng lồ của ông (ước tính 3,4 tỷ bảng vào thời điểm đó) và hành động quyết liệt đầu tiên đã cho thấy một điều rõ ràng: một kỷ nguyên mới đã bắt đầu.
Sự xuất hiện của Abramovich không đơn thuần là một sự thay đổi chủ sở hữu. Nó đại diện cho một sự thay đổi mô hình căn bản trong cách vận hành một CLB bóng đá đỉnh cao. Thay vì phát triển tuần tự, dựa vào doanh thu truyền thống hoặc các mô hình sở hữu cũ, Chelsea giờ đây có thể dựa vào nguồn tài chính cá nhân gần như vô tận để đạt được thành công một cách nhanh chóng, gần như “sản xuất hàng loạt”. Điều này không chỉ thay đổi quỹ đạo của Chelsea mà còn định hình lại toàn bộ cục diện cạnh tranh và tài chính của Premier League, buộc các thế lực cũ như Manchester United và Arsenal phải nhìn nhận lại. Chelsea, chỉ sau một đêm, đã trở thành “CLB giàu nhất thế giới”.
Ngay lập tức sau khi tiếp quản, Abramovich đã thể hiện rõ ý định của mình thông qua một chiến dịch chuyển nhượng chưa từng có. Hơn 100 triệu bảng (tổng chi được báo cáo là 173,7 triệu euro) đã được chi ra chỉ trong một mùa hè. Stamford Bridge chào đón một loạt ngôi sao và tài năng sáng giá: Hernan Crespo (26 triệu Euro từ Inter), Damien Duff (24,5 triệu Euro từ Blackburn), Adrian Mutu (22,7 triệu Euro từ Parma), Juan Sebastian Veron (21,8 triệu Euro từ Man Utd), Claude Makelele (20 triệu Euro từ Real Madrid), Scott Parker (14,5 triệu Euro từ Charlton), Wayne Bridge (10.5 triệu Euro từ Southampton), Geremi (10 triệu Euro từ Real Madrid), Joe Cole (9,9 triệu Euro từ West Ham), và Glen Johnson (8,3 triệu Euro từ West Ham).
Mùa hè đầu tiên dưới thời Abramovich chứng kiến một cuộc chi tiêu khổng lồ, hơn 100 triệu bảng (tổng cộng 173.7 triệu euro ) được đổ vào thị trường chuyển nhượng. Những ngôi sao như Hernan Crespo, Damien Duff, Claude Makelele, Joe Cole, và Wayne Bridge cập bến Stamford Bridge. Đây là một cuộc “thay máu” nhằm đưa Chelsea vào vị thế cạnh tranh ngay lập tức. HLV Claudio Ranieri, dù đưa CLB về nhì Premier League (thành tích tốt nhất từ 1955) và vào bán kết Champions League mùa 2003-04, vẫn bị sa thải vào tháng 5 năm 2004 , cho thấy tiêu chuẩn thành công mới tại CLB: danh hiệu là mục tiêu bắt buộc.
Quy mô và chi phí của cuộc mua sắm này hoàn toàn khác biệt so với thông lệ trước đó. Chelsea không chỉ mang về những ngôi sao đã thành danh như Crespo, Veron, Makelele, mà còn cả những tài năng trẻ triển vọng nhất nước Anh và châu Âu như Duff, Cole, Bridge, Johnson. Việc ký hợp đồng với Makelele đặc biệt quan trọng về mặt chiến thuật, định hình lại vai trò tiền vệ phòng ngự. Thậm chí, việc Chelsea sẵn sàng trả giá cao hơn thị trường cho một số cầu thủ, ví dụ như Glen Johnson, càng cho thấy sức mạnh tài chính không chỉ để trưng bày mà còn là công cụ để đạt được mục tiêu bằng mọi giá. Mùa hè 2003 không chỉ đơn thuần là bổ sung lực lượng, đó là một cuộc “thay máu” gần như toàn diện, được thiết kế để đưa Chelsea vào vị thế cạnh tranh ngay lập tức ở cấp độ cao nhất, bỏ qua quá trình xây dựng đội hình từ từ theo cách truyền thống. Tham vọng của Abramovich là rõ ràng: thành công phải đến ngay lập tức.
Để thay thế Ranieri, Chelsea bổ nhiệm Jose Mourinho, người vừa vô địch Champions League cùng Porto. Trong buổi họp báo ra mắt, ông tự gọi mình là “Người Đặc Biệt”, một tuyên bố tự tin báo hiệu sự trỗi dậy của một thế lực mới.
Mourinho tiếp tục được cấp tiền để củng cố đội hình với những Petr Cech, Ricardo Carvalho, Michael Essien, Arjen Robben và Didier Drogba. Ông xây dựng một trục xương sống huyền thoại: Cech – Terry – Lampard – Drogba. Thủ môn chắc chắn, đội trưởng quả cảm, tiền vệ săn bàn và tiền đạo của những trận cầu lớn đã tạo nên bộ khung thép cho thành công.

Về chiến thuật, Mourinho cách mạng hóa Premier League với sơ đồ 4-3-3 linh hoạt, tập trung vào kiểm soát tuyến giữa với Makélélé làm mỏ neo, phòng ngự chặt chẽ và chuyển đổi trạng thái nhanh chóng. Mùa 2004 – 2005, Chelsea lập kỷ lục Premier League với 95 điểm và chỉ thủng lưới 15 bàn (kỷ lục tồn tại đến nay) , chấm dứt 50 năm chờ đợi chức vô địch quốc gia. Mùa 2005 – 2006, họ bảo vệ thành công ngôi vương với 91 điểm, chỉ thủng lưới 22 bàn và bất bại trên sân nhà. Chelsea cũng giành League Cup (2005, 2007) và FA Cup (2007). Sự kết hợp giữa tài chính của Abramovich, tài năng chiến thuật và tâm lý của Mourinho đã tạo ra một cỗ máy chiến thắng. Tuy nhiên, những rạn nứt với ban lãnh đạo đã khiến Mourinho rời đi vào tháng 9 năm 2007.
Sau Mourinho, Chelsea vẫn có thêm danh hiệu dưới thời Grant, Hiddink, Ancelotti, nhưng chiếc cúp Champions League vẫn lẩn tránh họ một cách phũ phàng, sau đêm mưa Moscow nghiệt ngã.
Khi HLV trẻ Andre Villas-Boas bị sa thải vào tháng 3 năm 2012 sau trận thua Napoli 1-3 ở lượt đi vòng 1/8 , cựu cầu thủ Roberto Di Matteo được bổ nhiệm làm HLV tạm quyền.
Di Matteo đã tạo nên một câu chuyện cổ tích. Chelsea lội ngược dòng ngoạn mục thắng Napoli 4-1 ở lượt về. Sau khi vượt qua Benfica, họ đối đầu Barcelona hùng mạnh ở bán kết. Chiến thắng 1-0 tại Stamford Bridge được tiếp nối bằng trận hòa 2-2 đầy kịch tính tại Camp Nou, dù phải chơi thiếu người và bị dẫn 2-0. Cú lốp bóng thiên tài của Ramires và pha solo của Fernando Torres ở phút bù giờ đã đưa Chelsea vào chung kết.
Trận chung kết tại sân nhà của Bayern Munich, Allianz Arena, chứng kiến Chelsea tiếp tục ở thế yếu với nhiều trụ cột vắng mặt. Di Matteo đã có những quyết định táo bạo, bao gồm việc cho Ryan Bertrand ra mắt Champions League. Bayern dẫn trước ở phút 83, nhưng Didier Drogba đánh đầu gỡ hòa ở phút 88. Trong hiệp phụ, Petr Čech cản phá quả penalty của Robben. Trên chấm luân lưu, Cech tiếp tục xuất sắc, và Drogba lạnh lùng thực hiện quả đá quyết định, mang về chức vô địch Champions League đầu tiên cho Chelsea trong một hành trình “chống lại mọi tỷ lệ cược”. Chiến thắng này là minh chứng cho tinh thần chiến đấu kiên cường, bản lĩnh và sự tỏa sáng của các cá nhân như Cech, Lampard và Drogba.
Cột mốc Munich 2012 ghi dấu sự chuyển mình tiếp theo của Chelsea: Từ một đội bóng nhà giàu, bước vào hàng ngũ các câu lạc bộ vĩ đại nhất thế giới. Danh hiệu vô địch Champions League 2021 đánh dấu ánh hào quang rực rỡ cuối cùng của triều đại Abramovich, đồng thời kéo theo hàng loạt diễn biến bất ổn và khủng hoảng trong nội bộ đội bóng. Những ông chủ mới đến từ nước Mỹ vẫn đều đặn bơm tiền để tái thiết lực lượng, nhưng tính hiệu quả và viễn cảnh thành công thì vẫn còn quá xa vời. Chelsea và Liverpool là 2 đội bóng Anh hiếm hoi dành 2 chức vô địch Champions League trong Thế kỷ 21. Tính trên bình diện châu Âu, The Blues đang là đội bóng thành công nhất về mặt danh hiệu, khi có thêm 2 chức vô địch Europa League, và sắp tới nhiều khả năng sẽ bổ sung thêm một danh hiệu Conference League.
Hơn 20 năm kể từ thời điểm được tiếp quản bởi gã tài phiệt ngạo nghễ người Nga Roman Abramovich, Chelsea đã từng bước chứng minh được rằng: Một nền bóng đá được xây đắp bởi kim tiền, vẫn có thể tạo nên bản sắc. Tiếp nối thành công của The Blues, những câu lạc bộ “hạng hai” của châu Âu như PSG, Manchester City, hay Newcastle United, cũng lần lượt “vịt hóa thiên nga” nhờ những đồng petrodollar đến từ phía bên kia lục địa.

Về phần những nhà chức trách bóng đá, hàng loạt đạo luật công bằng tài chính được đưa ra, cũng như những quyết sách chia chác bản quyền, lợi nhuận bị thay đổi liên tục, mà nguyên do sâu xa, chỉ có thể nói: “Tất cả là tại cái đám Chelsea.”
Abramovich, Mourinho, và Chelsea, đã cùng nhau kiến tạo nên một kỷ nguyên bóng đá kim tiền, mà tính “chính nghĩa” hay công bằng của nó sẽ được lôi ra mổ xẻ trong nhiều năm sau nữa. Nhưng đối với người hâm mộ Chelsea, họ chỉ quan tâm duy nhất một chân lý vĩnh hằng: “Chelsea của thế kỷ 21, là đội bóng vĩ đại bậc nhất mọi thời đại, là bản lề của cán cân quyền lực, là định nghĩa của sức mạnh kim tiền. Họ không cần tới một lịch sử hào hùng, bởi chính lịch sử sẽ phải nhắc tên họ, với tư cách một câu lạc bộ đã thay đổi cả bộ mặt bóng đá hiện đại.”