Vì sao người Mỹ “xa lánh” môn thể thao vua – Bóng đá?

Vì sao người Mỹ "xa lánh" môn thể thao vua - Bóng đá?

Bóng đá là môn thể thao vua trên thế giới. Nhưng thế giới thì luôn tồn tại khái niệm “Nước Mỹ và phần còn lại. Tại xứ sở cờ hoa, bộ môn này chưa bao giờ đạt được vị thế áp đảo như bóng bầu dục Mỹ, bóng chày, bóng rổ hay khúc côn cầu. Trong khi ở nhiều quốc gia khác, bóng đá gắn liền với đời sống văn hóa và tinh thần, người Mỹ lại dành phần lớn sự quan tâm cho các môn thể thao do chính họ phát triển. Bài phân tích này sẽ làm rõ các nguyên nhân toàn diện – từ khía cạnh văn hóa, lịch sử, truyền thông, đến đặc thù luật lệ thi đấu và yếu tố thương mại – để giải thích vì sao bóng đá kém phổ biến hơn các môn thể thao nhà nghề khác ở Mỹ.

Một lý do cốt lõi xuất phát từ bản sắc văn hóa thể thao của người Mỹ. Lịch sử cho thấy người Mỹ có xu hướng yêu thích những môn thể thao do chính họ sáng tạo và phát triển, coi đó như niềm tự hào quốc gia. Bóng đá (vốn du nhập từ châu Âu) bị xem là “môn thể thao nhập khẩu” và không được gắn kết sâu vào đời sống văn hóa Mỹ như bóng bầu dục, bóng chày hay bóng rổ​. 

Môn bóng bầu dục rất được thịnh hành tại Mỹ. Ảnh: Internet
Môn bóng bầu dục rất được thịnh hành tại Mỹ. Ảnh: Internet

Theo nhà xã hội học Andrei Markovits, ngay từ đầu thế kỷ 20, thể thao Mỹ đã hình thành một “không gian” hạn chế chỉ đủ chỗ cho một vài môn phổ biến, và khoảng trống đó đã được lấp đầy bởi bóng bầu dục Mỹ và bóng chày; hậu quả là bóng đá không có cơ hội bám rễ vào văn hóa đại chúng Hoa Kỳ​. Nói cách khác, các môn thể thao nội địa đã “chen lấn” bóng đá ra ngoài lề đời sống thể thao Mỹ.

Nhưng xét trên một khía cạnh còn sâu xa hơn, thì sự tồn tại của những tổ chức như FIFA hay UEFA, chính là rào cản lớn nhất khiến bóng đá không có chỗ đứng ở Mỹ. Lý do vì sao ư? Đó là bởi miếng bánh quyền lực của bóng đá đã không còn phần cho người Mỹ. Với nét cá tính điển hình của một quốc gia ưa thích kiểm soát mọi thứ, cả giới tinh hoa lẫn bình dân của nước Mỹ đều không có lý do gì để mặn mà với một bộ môn thể thao, mà họ không được quyền kiểm soát luật lệ, phải chơi theo quy tắc của kẻ khác, và đặc biệt là không đủ nguồn lực nhân tài để thiết lập thế thống trị.

Bên cạnh yếu tố “bản địa” kể trên, thể thao học đường và đại học cũng góp phần định hình thói quen thể thao của người Mỹ. Từ trung học đến đại học, học sinh Mỹ lớn lên cùng các giải đấu bóng bầu dục và bóng rổ liên trường sôi động. Những trận đấu Friday Night Lights (bóng bầu dục trung học tối thứ Sáu) hay giải NCAA March Madness (bóng rổ đại học) đã trở thành nét văn hóa đặc trưng. Trong môi trường đó, bóng đá thường chỉ là môn phụ, thiếu vắng các giải đấu học đường quy mô để thu hút sự chú ý. Hệ thống thể thao học đường tạo ra lòng trung thành và đam mê lâu dài cho các môn như bóng bầu dục và bóng rổ – những môn mà học sinh, sinh viên, phụ huynh và cộng đồng đều gắn bó. Ngược lại, bóng đá không có vai trò nổi bật trong hệ sinh thái thể thao học đường Mỹ, dẫn đến việc người hâm mộ không hình thành mối liên kết tình cảm sâu đậm với môn này từ sớm. 

Lịch sử thể thao Hoa Kỳ góp phần quan trọng lý giải sự thờ ơ với bóng đá. Vào cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 – giai đoạn bóng đá lan rộng từ Anh sang khắp thế giới – Hoa Kỳ lại đang định hình những môn thể thao “quốc hồn quốc túy” riêng. Bóng chày trở thành môn tiêu khiển quốc gia từ cuối thế kỷ 19, trong khi bóng bầu dục (phiên bản cải biên từ rugby) nhanh chóng phổ biến ở các trường trung học, đại học và dần chuyên nghiệp hóa. Đến năm 1937, 34% người Mỹ coi bóng chày là môn thể thao ưa thích, so với 23% cho bóng bầu dục.

Bóng đá thời kỳ này chỉ tồn tại trong các cộng đồng dân nhập cư nhỏ lẻ mà không có sức ảnh hưởng rộng rãi. Khi văn hóa thể thao Mỹ đã được định hình quanh bóng chày và bóng bầu dục, như đã đề cập, bóng đá không tìm được chỗ đứng để phát triển đại trà. 

Suốt nhiều thập niên, bóng đá ở Mỹ chủ yếu mang tính nghiệp dư và bán chuyên. Mặc dù đội tuyển Mỹ từng giành hạng ba World Cup 1930, sự quan tâm nhanh chóng lụi tàn sau đó. Phải đến thập niên 1960, bóng đá mới có cơ hội trỗi dậy với sự ra đời của giải North American Soccer League (NASL) năm 1968. NASL đánh dấu “vụ nổ lớn” (big bang) của bóng đá Mỹ, khi thu hút được hàng loạt siêu sao thế giới sang thi đấu, nổi bật nhất là sự kiện Pele gia nhập New York Cosmos năm 1975​.

Đội tuyển Mỹ từng giành hạng 3 tại World Cup 1930. Ảnh: Internet
Đội tuyển Mỹ từng giành hạng 3 tại World Cup 1930. Ảnh: Internet

Giải NASL cuối những năm 1970 đạt đỉnh cao với trung bình hơn 13.000 khán giả mỗi trận và tạo nên một cơn sốt bóng đá chưa từng có tại Mỹ. Tuy nhiên, thành công đó không bền vững. NASL mở rộng quá nhanh (lên tới 24 đội) và các CLB chi tiêu vượt kiểm soát để mời sao ngoại, dẫn tới thua lỗ tài chính trầm trọng​. Bạn có tưởng tượng được không? Khi những đội thể thao chuyên nghiệp đến từ Hoa Kỳ cũng từng trải qua những thời điểm phải chật vật vì không đủ kinh phí? Một câu chuyện chẳng khác gì V.League, nhưng đó lại là một thực tại lột tả sự thật phũ phàng về độ lạc hậu của nền bóng đá chuyên nghiệp Mỹ, so với phần còn lại của thế giới.

Hệ quả, giải NASL chỉ tồn tại chưa đầy 20 năm, lụi tàn vào năm 1984 – một kết cục nhiều người coi là thất bại của bóng đá chuyên nghiệp thời kỳ đầu ở Mỹ​. Dù vậy, di sản NASL để lại không phải con số 0: giải đấu này đã gieo mầm nhận thức và nhiệt huyết về bóng đá mà trước đó chưa hề tồn tại ở Mỹ, tạo tiền đề để sau này Hoa Kỳ đăng cai World Cup 1994 và thành lập giải MLS.g

Sau sự sụp đổ của NASL, bóng đá Mỹ bước vào “thập kỷ đen tối” khi không còn giải chuyên nghiệp đỉnh cao nào. Phải đến khi Hoa Kỳ đăng cai World Cup 1994 – sự kiện thu hút nhiều khán giả mới làm quen với bóng đá – môn thể thao này mới lấy lại động lực phát triển. Năm 1996, Major League Soccer (MLS) ra đời với 10 đội bóng ban đầu, đánh dấu nỗ lực mới đưa bóng đá trở lại sân chơi chuyên nghiệp Mỹ. Khác với NASL trước đây, MLS áp dụng mô hình quản lý thận trọng hơn: giới hạn lương cầu thủ, cơ chế “đồng sở hữu” giúp kiểm soát tài chính, và xây dựng dần các sân bóng chuyên dụng cho bóng đá​.

Nhờ cách tiếp cận bền vững, MLS tuy khởi đầu chậm chạp nhưng đã sống sót và lớn mạnh qua từng năm. Từ 10 đội năm 1996, MLS hiện nay đã mở rộng tới 30 câu lạc bộ và còn dự kiến kết nạp thêm. Có thể nói, từ thập niên 1990 đến nay bóng đá Mỹ đã có “hồi sinh”, dần dần tiến vào dòng chính dù vẫn ở khoảng cách xa so với các môn thể thao lớn khác​.

Yếu tố thành tích quốc tế cũng ảnh hưởng đến mức độ ưa chuộng bóng đá. Đội tuyển bóng đá nam của Mỹ trong lịch sử không có thành tích nổi bật (chưa từng vô địch World Cup, thành tích tốt nhất là tứ kết 2002). Việc thiếu một chiến tích “để đời” khiến bóng đá khó tạo cú hích lớn trong mắt công chúng Mỹ. Ngược lại, đội tuyển nữ của Mỹ rất thành công trên trường quốc tế (4 lần vô địch World Cup nữ). Thành công của các cô gái Mỹ từ thập niên 1990 đã góp phần thu hút một bộ phận khán giả theo dõi bóng đá, ít nhất là vào các dịp World Cup và Thế vận hội.

Song nhìn chung, sự ủng hộ cho bóng đá ở Mỹ vẫn mang tính thời vụ – thường chỉ bùng lên trong các sự kiện lớn rồi lắng xuống, chứ chưa duy trì liên tục như NFL hay NBA. Như giáo sư G. Edward White nhận định, trong suốt thời gian bóng đá bị xem là môn “bên lề” thì các môn như bóng bầu dục, bóng chày, bóng rổ, khúc côn cầu đã phát triển vững chắc qua nhiều thế hệ; điều đó tạo ra thách thức khổng lồ nếu muốn đưa bóng đá đạt vị thế ngang bằng ở Mỹ​.

Truyền thông Mỹ đóng vai trò then chốt trong việc định hình thị hiếu thể thao của công chúng. Từ giữa thế kỷ 20, các giải NFL, MLB, NBA đã ký kết những hợp đồng truyền hình lớn, xuất hiện dày đặc trên sóng toàn quốc và trở thành món ăn tinh thần không thể thiếu với nhiều gia đình Mỹ. Ngược lại, bóng đá trong nhiều thập kỷ hầu như vắng bóng trên kênh truyền hình chính thống. Trước những năm 1990, một trận bóng đá hiếm hoi được chiếu trên TV Mỹ thường chỉ là trận chung kết World Cup bốn năm một lần, hoặc một vài trận giao hữu quốc tế, trong khi giải vô địch quốc nội hầu như không tồn tại để mà phát sóng. Báo chí thể thao cũng ít khi dành trang nhất cho bóng đá nếu so với những tin tức nóng hổi từ NFL hay NBA. 

Báo chí nước Mỹ luôn giành nhiều sự ưu ái cho NBA thay vì MLS. Ảnh: Internet
Báo chí nước Mỹ luôn giành nhiều sự ưu ái cho NBA thay vì MLS. Ảnh: Internet

Sự ưu ái áp đảo của truyền thông dành cho bốn môn thể thao kia đã ăn sâu vào thói quen tiêu dùng: người Mỹ bật TV kỳ vọng xem Monday Night Football hoặc World Series, và họ ít có cơ hội làm quen với bóng đá qua các kênh phổ thông. Một minh chứng điển hình cho sự áp đảo này là tỷ lệ người xem truyền hình: Năm 2023, có tới 93 trong số 100 chương trình truyền hình được xem nhiều nhất tại Mỹ là các trận đấu NFL​.

Giải bóng bầu dục NFL thu hút lượng người xem khổng lồ vào mỗi cuối tuần, đỉnh cao là sự kiện Super Bowl thường niên với trên 100 triệu khán giả Mỹ theo dõi trực tiếp. Trong khi đó, các trận đấu bóng đá hiếm khi lọt top chương trình được xem nhiều, trừ phi đó là trận đội tuyển Mỹ tại World Cup. Ngay cả trận chung kết World Cup 2018 cũng chỉ thu hút khoảng 11 triệu người xem trên Fox – một con số quá nhỏ bé so với Super Bowl hay trận chung kết NBA, MLB, những sự kiện luôn thu hút trung bình từ 115 – 120 triệu lượt khán giả theo dõi trên truyền hình. Rõ ràng, xét về sức hút truyền thông đại chúng, bóng đá ở Mỹ thua xa các môn còn lại.

Mô hình thương mại truyền hình của thể thao Mỹ cũng phần nào bất lợi cho bóng đá. Hầu hết các môn thể thao Mỹ đều có nhiều khoảng dừng trong trận đấu, tạo điều kiện cho các kênh TV chèn quảng cáo thường xuyên (timeout trong bóng rổ, giữa các lượt chơi trong bóng bầu dục, giữa các inning trong bóng chày). Điều này giúp các đài thu lợi nhuận lớn từ quảng cáo và sẵn sàng trả tiền bản quyền cao. Ngược lại, bóng đá với 45 phút hiệp đấu liên tục không có quảng cáo ngắt quãng, khiến các nhà đài truyền thống khó khai thác tối đa lợi nhuận​.

Thời gian quảng cáo chủ yếu chỉ gói gọn trong 15 phút nghỉ giữa hiệp. Chính vì “đồng hồ không dừng”, bóng đá từng bị coi là nội dung kém hấp dẫn với các đài truyền hình thương mại Mỹ – một rào cản lớn khiến môn này ít được lên sóng trong quá khứ. Chỉ đến thời gian gần đây, với sự nổi lên của truyền hình trả tiền và streaming, bóng đá mới tìm được chỗ đứng nhiều hơn (ví dụ: NBC phát sóng giải Ngoại hạng Anh, các nền tảng như Peacock, ESPN+ chiếu các giải châu Âu). Tuy nhiên, so với khối lượng phủ sóng rộng khắp của NFL, NBA hay NCAA (thể thao đại học) trên truyền hình Mỹ, bóng đá vẫn chỉ chiếm một phần rất nhỏ. Thêm vào đó, báo chí và các chương trình thể thao Mỹ lâu nay xây dựng narrative (câu chuyện thể thao) xoay quanh những biểu tượng trong nước. 

Tên tuổi các siêu sao NFL hay NBA được người dân biết đến rộng rãi (Tom Brady, LeBron James, v.v.), các kỷ lục và sự kiện của họ luôn là đề tài nóng. Trong lĩnh vực bóng đá, nước Mỹ thiếu những biểu tượng nội địa tầm cỡ đủ để truyền thông khai thác sâu. Các ngôi sao bóng đá hàng đầu thế giới thường là người nước ngoài thi đấu ở châu Âu, còn các cầu thủ Mỹ hiếm khi đạt tầm vóc siêu sao quốc tế. Do đó, khán giả Mỹ không có nhiều cái tên quen thuộc để theo dõi trong bóng đá.

Ngay cả khi MLS mời được vài danh thủ ngoại như David Beckham (2007) hay gần đây là Lionel Messi (2023), đó vẫn là những ngôi sao “nhập khẩu”, khó sánh với sức ảnh hưởng văn hóa của các thần tượng thể thao nội địa. Hệ quả của tất cả những điều trên là mức độ quan tâm của khán giả và nhà quảng cáo Mỹ dành cho bóng đá vẫn rất hạn chế. Theo khảo sát Gallup năm 2022, chỉ 5% người Mỹ chọn bóng đá là môn thể thao yêu thích nhất, trong khi 41% chọn bóng bầu dục Mỹ, 10% chọn bóng chày và 9% chọn bóng rổ​.

Lionel Messi gia nhập Inter Miami vào năm 2023 là một phi vụ bom tấn. Ảnh: Internet
Lionel Messi gia nhập Inter Miami vào năm 2023 là một phi vụ bom tấn. Ảnh: Internet

Không chỉ yếu tố văn hóa và truyền thông, đặc thù của môn bóng đá về cách thức thi đấu và luật lệ cũng ảnh hưởng đến thị hiếu khán giả Mỹ. Nhiều người Mỹ khi theo dõi bóng đá cảm thấy môn này “kém kịch tính” hơn so với các môn họ quen thuộc. Lý do đầu tiên thường được nhắc tới là bóng đá có số điểm/bàn thắng rất ít. Một trận cầu đỉnh cao có thể kết thúc với tỷ số 0-0 hoặc 1-0, điều khá xa lạ với người Mỹ vốn quen chứng kiến nhiều điểm số. Trong bóng bầu dục Mỹ, rất nhiều tình huống ghi bàn được tính nhiều hơn 1 điểm, và tổng điểm mỗi đội thường trên 20-30. Bóng rổ thì tràn ngập điểm số (một trận NBA hai đội ghi tổng cộng hơn 200 điểm), còn bóng chày tuy thấp điểm hơn nhưng vẫn có những trận có 5-10 điểm mỗi đội. Việc 90 phút bóng đá chỉ có 1-2 bàn thắng khiến khán giả Mỹ thiếu kiên nhẫn dễ cảm thấy tẻ nhạt.

Khi quen xem bóng rổ với nhịp độ ghi điểm liên tục, một trận đấu bóng đá có thể bị họ xem là “thiếu highlight”. Khán giả đại chúng thích những khoảnh khắc bùng nổ dễ nhận biết (một cú home run, một pha slam dunk, một cú touchdown dài), trong khi bóng đá đề cao các tình huống phối hợp và toan tính chiến thuật tinh tế hơn – những thứ người xem casual khó cảm nhận nếu chỉ xem lướt qua. 

Một đặc trưng nữa của bóng đá khiến khán giả Mỹ khó thích nghi là việc trận đấu có thể hòa. Trong tâm thức thể thao Mỹ, chơi là phải phân thắng bại rõ ràng – hầu hết các giải Mỹ đều có hiệp phụ hoặc cách tính điểm để quyết định thắng thua, rất ít khi chấp nhận kết quả hòa. Ngược lại, bóng đá truyền thống coi kết quả hòa sau 90 phút là bình thường (trừ vòng loại trực tiếp các giải cúp). 

Nhiều người Mỹ cảm thấy thất vọng khi theo dõi 90 phút mà “không ngã ngũ” đội thắng, và họ xem đó là trải nghiệm không thỏa mãn. Thậm chí những năm đầu MLS đã phải biến tấu luật lệ (tổ chức loạt sút luân lưu kiểu hockey sau các trận hòa) để cố gắng chiều theo thói quen khán giả Mỹ, trước khi sau này quay về luật hòa như quốc tế. Sự khác biệt về triết lý thi đấu – chấp nhận hòa vs. quyết chiến thắng – là một rào cản văn hóa khi người Mỹ tiếp cận bóng đá.

Từ các phân tích trên, có thể thấy bóng đá chưa được ưa chuộng tại Mỹ do một tổ hợp nhiều yếu tố: rào cản văn hóa lịch sử (người Mỹ chuộng môn thể thao “cây nhà lá vườn” hơn), sự thống trị của các môn khác trên truyền thông, thói quen thưởng thức khác biệt, cũng như cấu trúc thi đấu của bóng đá không hoàn toàn “vừa miệng” khán giả bản địa. Bóng đá ở Mỹ đi sau các môn khác hàng thế kỷ và phải cạnh tranh trong một thị trường giải trí khổng lồ đã bão hòa. 

Người Mỹ không ghét bóng đá. Nhưng bóng đá chưa bao giờ thật sự “Mỹ hóa” như cách mà bóng rổ hay bóng bầu dục đã hòa nhập vào máu thịt xã hội Hoa Kỳ. Để trở thành môn thể thao hàng đầu tại xứ cờ hoa, bóng đá sẽ cần nhiều hơn là Messi hay một kỳ World Cup thành công – mà cần một cuộc cách mạng toàn diện: từ học đường, truyền thông, hệ sinh thái giải trí, đến trải nghiệm sân vận động và sự cam kết lâu dài từ cả hệ thống chính trị – thể thao quốc gia.